Có 2 kết quả:
制作商 zhì zuò shāng ㄓˋ ㄗㄨㄛˋ ㄕㄤ • 製作商 zhì zuò shāng ㄓˋ ㄗㄨㄛˋ ㄕㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) maker
(2) manufacturer
(2) manufacturer
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) maker
(2) manufacturer
(2) manufacturer
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh